Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
come around


verb
1. change one's position or opinion (Freq. 1)
- He came around to our point of view
Syn:
come round
Hypernyms:
change
Entailment:
reconsider
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
2. happen regularly
- Christmas rolled around again
Syn:
roll around
Hypernyms:
happen, hap, go on, pass off, occur,
pass, fall out, come about, take place
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.